 | [nhà riêng] |
|  | private house; residence |
|  | Äây có phải là khách sạn? - Không, đây là nhà riêng |
| Is this a hotel? - No, this is a private house |
|  | Tiệc chia tay sẽ được tổ chức tối mai tại nhà riêng của ông ấy |
| The farewell party will be held tomorrow evening at his residence |
|  | home of one's own |
|  | Có nhà riêng |
| To have a home of one's own |